Rss & SiteMap

中体象棋网 http://www.gdchess.com/bbs/

象棋专业网站,人气最旺的象棋论坛之一,提供最新象棋棋谱、直播、比赛资讯、棋手资料等等。
共180 条记录, 每页显示 10 条, 页签: [1] [2][3][4][5][6][7][8] ...[18]
[浏览完整版]

标题:越南2011年全国象棋锦标赛即时赛况(附图谱)

1楼
钱宇新 发表于:2011/10/9 22:31:00

        由于受到同为智力运动、在世界各地开展更为广泛的国际象棋各类高奖金赛事频繁举行的刺激和中、越、菲南海争端等多种因素的影响,作为一个经济一般的发展中国家,越南体育行政主管部门近年来已逐渐调整了国内棋类运动的侧重点,更多的偏向于国际象棋活动的开展交流(他们的国象一号男子选手黎光廉特大在国际赛事中频频取得好成绩归国后便如聂卫平当年中日围棋擂台赛11连胜后受到民族英雄般对待),连已举行了四届的“芳庄”杯越南象棋公开赛今年也遭致停办。(中国象棋的国际性比赛目前屈指可数:仅有世象联、亚象联举办的两年一次的世界锦标赛、亚洲团体赛、亚洲个人赛、亚洲室内运动会,一年一次由中国江苏举办的韩信杯、中国广西举办的南宁邀请赛,还未举行的世界智力精英赛;世界智运会、亚运会则不能保证项目的连续设立)
        但是已经在象棋这项智力运动中经过努力居于一国之下、多国之上之地位,越南象棋协会并没有放弃它的开展。2011年10月9-16日,由越南文化体育厅主办的越南全
国象棋锦标赛将在风景如画的中部海滨旅游城市岘港举行,共有15个单位的112名男子选手和6个单位的28名女子棋手参加,分别进行11轮和9轮瑞士积分编排赛决出个人和团体名次。比赛时限每方60分钟每走一步加30秒,1、0.5、0计分,棋手必须自行记谱,采用2004越南象棋规则。个人名次依次比较积分、累进分、对手分、后手局数、后手胜局等;男女团体排名分别以3名成绩最好的棋手个人名次相加列出;总团体则将男女团体名次相加、少者列前,如相等则以女子团体排名高者居前。

[此贴子已经被作者于2011-10-11 11:05:42编辑过]
2楼
钱宇新 发表于:2011/10/9 22:36:00


图片点击可在新窗口打开查看
图片点击可在新窗口打开查看

越南国际象棋“民族英雄”黎光廉特大

3楼
钱宇新 发表于:2011/10/9 22:38:00


图片点击可在新窗口打开查看
图片点击可在新窗口打开查看

黎光廉在越南孩童中积极推广国际象棋

[此贴子已经被作者于2011-10-9 22:44:02编辑过]
4楼
钱宇新 发表于:2011/10/9 22:42:00


图片点击可在新窗口打开查看
图片点击可在新窗口打开查看

越南象棋俱乐部的活动盛况

5楼
钱宇新 发表于:2011/10/9 22:53:00

秦皇岛国象公开赛落幕 周唯奇力挫群雄喜获冠军

  2011年10月07日18:43  新浪体育

  新浪体育讯 经过六天九轮的激烈竞争,首届秦皇岛国际象棋国际公开赛10月7日下午在度假胜地新华假日酒店落下帷幕。高达50万元人民币的总奖金吸引了来自国内外的78名顶级棋手及国际特级大师参与争夺。比赛过程跌宕起伏,悬念丛生,最终江苏名将周唯奇以精湛技艺喜获冠军及20000美元高额奖金。周健超屈居亚军,越南选手阮玉长山获得第三名,女子组则由状态神勇的老将王瑜夺得冠军及5000美元奖金,小将王珏获得亚军。

  在昨天结束的第八轮比赛后,上海选手、国家队名将周健超以一分优势遥遥领先,最后一轮只要确保不输即可锁定冠军席位。然而越南名将阮玉长山近来加盟中国国际象棋甲级联赛,针对国内选手进行了充分的准备。此轮两人以古印度防御交手,阮玉长山在封闭局面中B线获得开放线成功反先,又在第28步走出好棋h5以弃兵打破局面,周健超也毫不逊色在车兵残局中进行缠斗,然而由于王翼连续丢兵坚守72回合终告不敌。比赛前期一直领先的周唯奇则抓住宝贵机会,在重子残局的复杂变化中弈出了一路无懈可击的精确着法,行至58回合迫使越南特级大师、等级分高达2717的头号种子选手黎光廉投子认负,最终以微弱的小分优势笑傲江湖。(胡兮)

黎光廉和阮玉长山等越南棋手去世界各地包括中国参加吸金比赛、可惜这次(前两天)最后一轮黎落败被来自江苏常州的周唯奇夺走了桂冠

[此贴子已经被作者于2011-10-9 22:54:01编辑过]
6楼
钱宇新 发表于:2011/10/9 22:58:00

Starting rank list

No.NameFEDRtg
1Nguyễn Thành Bảo(阮成保)HNO0
2Nguyễn Hoàng Lâm(阮黄林)HCM0
3Bùi Dương Trân(朴东成)BDU0
4Trần Văn Ninh(陈文宁)DAN0
5Nguyễn Trần Đỗ Ninh(阮陈杜宁)HCM0
6Trần Chánh Tâm(陈正心)HCM0
7Trềnh A Sáng(郑亚生)HCM0
8Nguyễn Hoàng Lâm(阮黄林)BDU0
9Võ Văn Chương(武文强)DAN0
10Hoàng Trọng ThắngBRV0
11Trương A Minh(张亚明)HCM0
12Tôn Thất Nhật Tân(宗室日新)DAN0
13Bùi Quốc KhánhDAN0
14Đào Cao Khoa(陶高科)HNO0
15Nguyễn Khánh NgọcHNO0
16Nguyễn Anh QuânBCA0
17Đào Quốc Hưng(陶国兴)HCM0
18Trần Thanh Tân(陈清新)HCM0
19Uông Dương Bắc(汪洋北)BRV0
20Phùng Quang ĐiệpBPH0
21Ngô Ngọc MinhBPH0
22Vũ Hữu Cường(武有强)HNO0
23Trần Quốc Việt(陈国越)BDU0
24Trần Quang NhậtBDI0
25Võ Văn Hoàng Tùng(武文黄松)DAN0

26Nguyễn Quốc TiếnBCA0
27Lê Văn BìnhBRV0
28Nguyễn Ngọc TùngHNO0
29Nguyễn Anh HoàngBDU0
30Diệp Khai HằngBDU0
31Phan Phúc TrườngCMA0
32Trần Tuấn NgọcHNO0
33Dương Nhật Huỳnh HuyHCM0
34Nguyễn Văn ThiHCM0
35Dương Nghiệp LươngBRV0
36Nguyễn Hữu HùngBPH0
37Nguyễn Văn TớiBDI0
38Võ Minh Nhất(武明一)BPH0
39Lê Hải NinhBCA0
40Lại Việt TrườngHNO0
41Tô Thiên TườngBDU0
42Võ Văn DũngBDI0
43Nguyễn Phụ XuânBPH0
44Trương Đình VũDAN0
45Phạm Tấn TìnhBDI0
46Nguyễn Long HảiBDU0
47Nguyễn Thăng LongHNO0
48Nguyễn Thanh KhiếtCMA0
49Nguyễn Quốc NăngBRV0
50Phan Trung AnhQBI0
51Nguyễn Thanh TùngBDU0
52Tăng Thanh TúCMA0
53Nguyễn Trí ĐộBPH0
54Bùi Thanh LongDAN0
55Vũ Thái HòaHPH0

56Nguyễn Khánh MinhQBI0
57Lê Văn ThànhQBI0
58Nguyễn Thế AnhDAN0
59Trần Anh DuyHCM0
60Trần Hữu BìnhHNO0
61Nguyễn Công ChươngKHO0
62Lê Thành CôngKHO0
63Nguyễn Đức CươngQBI0
64Nguyễn Mạnh CươngHCM0
65Âu Quốc CườngLSO0
66Châu Trần Quang ĐạtDAN0
67Nguyễn Văn ĐiệpBDU0
68Phạm Tấn DưBRV0
69Nguyễn Lê Minh ĐứcBPH0
70Lê Phạm Thái DuyCMA0
71Hồ Nguyễn Hữu DuyDAN0
72Chu Tuấn HảiHYE0
73Lưu Minh HiệpKHO0
74Trần Huy HùngQBI0
75Nguyễn Phương HùngBPH0
76Nguyễn HùngQNA0
77Nguyễn Tấn HưngDAN0
78Phạm Văn HuyHPH0
79Bùi Kim LongHPH0
80Nguyễn Thanh LưuBDI0
81Lê Văn MinhHYE0
82Lê Thanh NghịQBI0
83Vũ Tuấn NghĩaBRV0
84Phan Văn NôngHCM0

85Hoàng Đình QuangDAN0
86Nguyễn Kim QuýDAN0
87Lê Văn SơnHYE0
88Nguyễn Kỳ SơnLSO0
89Đỗ Thành TâmQNA0
90Hà Duy TấnKHO0
91Vi Văn TháiBRV0
92Trần Quyết ThắngHNO0
93Trịnh Văn ThanhBDU0
94Trần Văn ThanhBPH0
95Trương Vĩnh ThọQNA0
96Nguyễn Trực ThuậnCMA0
97Ngô Hồng ThuậnHCM0
98Huỳnh Khoa ThuậtKHO0
99Hà Văn TiếnBCA0
100Hà Trung TínBDU0
101Lê Minh TríHCM0
102Nguyễn Ngọc TríKHO0
103Bùi Xuân TrọngHPH0
104Phạm Văn TrungLSO0
105Trần Anh TuấnCMA0
106Võ Anh TuấnQNA0
107Nguyễn Viết TuânHYE0
108Phan Minh TùngQNA0
109Nguyễn Huy TùngHYE0
110Trần Minh VũCMA0
111Lê Anh VũDAN0
112Nguyễn Phùng XuânBPH0
[此贴子已经被作者于2011-10-10 0:11:26编辑过]
7楼
任意棋 发表于:2011/10/9 23:48:00
有请中国通范大师抽空帮忙翻译一下棋手名字以便录入到数据库,加强两国棋友的交流,同时我们的英文站www.01xq.com也能方便越南浏览、打谱。 
8楼
钱宇新 发表于:2011/10/10 0:13:00
 
[此贴子已经被作者于2011-10-10 0:15:38编辑过]
9楼
钱宇新 发表于:2011/10/10 0:19:00
男子组名将赖理兄和范启源因故未参加,女子组吴兰香和黄氏海平两位巾帼杀手缺阵。
10楼
钱宇新 发表于:2011/10/10 0:22:00

Pairings/Results

Round 1 on 2011/10/09 at 8

Bo.No.NameRtgPts.ResultPts.NameRtgNo.
157Lê Văn Thành 000 - 10Nguyễn Thành Bảo 01
22Nguyễn Hoàng Lâm 001 - 00Nguyễn Thế Anh 058
359Trần Anh Duy 000 - 10Bùi Dương Trân 03
44Trần Văn Ninh 00½ - ½0Trần Hữu Bình 060
561Nguyễn Công Chương 001 - 00Nguyễn Trần Đỗ Ninh 05
66Trần Chánh Tâm 00½ - ½0Lê Thành Công 062
763Nguyễn Đức Cương 000 - 10Trềnh A Sáng 07
88Nguyễn Hoàng Lâm 001 - 00Nguyễn Mạnh Cương 064
965Âu Quốc Cường 001 - 00Võ Văn Chương 09
1010Hoàng Trọng Thắng 001 - 00Châu Trần Quang Đạt 066
1167Nguyễn Văn Điệp 000 - 10Trương A Minh 011
1212Tôn Thất Nhật Tân 001 - 00Phạm Tấn Dư 068
1369Nguyễn Lê Minh Đức 000 - 10Bùi Quốc Khánh 013
1414Đào Cao Khoa 001 - 00Lê Phạm Thái Duy 070
1571Hồ Nguyễn Hữu Duy 000 - 10Nguyễn Khánh Ngọc 015
1616Nguyễn Anh Quân 001 - 00Chu Tuấn Hải 072
1773Lưu Minh Hiệp 001 - 00Đào Quốc Hưng 017
1818Trần Thanh Tân 001 - 00Trần Huy Hùng 074
1975Nguyễn Phương Hùng 000 - 10Uông Dương Bắc 019
2020Phùng Quang Điệp 001 - 00Nguyễn Hùng 076
2177Nguyễn Tấn Hưng 000 - 10Ngô Ngọc Minh 021
2222Vũ Hữu Cường 001 - 00Phạm Văn Huy 078
2379Bùi Kim Long 00½ - ½0Trần Quốc Việt 023
2424Trần Quang Nhật 00½ - ½0Nguyễn Thanh Lưu 080
2581Lê Văn Minh 00½ - ½0Võ Văn Hoàng Tùng 025
2626Nguyễn Quốc Tiến 001 - 00Lê Thanh Nghị 082
2783Vũ Tuấn Nghĩa 00½ - ½0Lê Văn Bình 027
2828Nguyễn Ngọc Tùng 001 - 00Phan Văn Nông 084
2985Hoàng Đình Quang 000 - 10Nguyễn Anh Hoàng 029
3030Diệp Khai Hằng 00½ - ½0Nguyễn Kim Quý 086
3187Lê Văn Sơn 00½ - ½0Phan Phúc Trường 031
3232Trần Tuấn Ngọc 000 - 10Nguyễn Kỳ Sơn 088
3389Đỗ Thành Tâm 001 - 00Dương Nhật Huỳnh Huy 033
3434Nguyễn Văn Thi 001 - 00Hà Duy Tấn 090
3591Vi Văn Thái 000 - 10Dương Nghiệp Lương 035
3636Nguyễn Hữu Hùng 001 - 00Trần Quyết Thắng 092
3793Trịnh Văn Thanh 00½ - ½0Nguyễn Văn Tới 037
3838Võ Minh Nhất 001 - 00Trần Văn Thanh 094
3995Trương Vĩnh Thọ 000 - 10Lê Hải Ninh 039
4040Lại Việt Trường 001 - 00Nguyễn Trực Thuận 096
4197Ngô Hồng Thuận 00½ - ½0Tô Thiên Tường 041
4242Võ Văn Dũng 00½ - ½0Huỳnh Khoa Thuật 098
4399Hà Văn Tiến 000 - 10Nguyễn Phụ Xuân 043
4444Trương Đình Vũ 001 - 00Hà Trung Tín 0100
45101Lê Minh Trí 000 - 10Phạm Tấn Tình 045
4646Nguyễn Long Hải 00½ - ½0Nguyễn Ngọc Trí 0102
47103Bùi Xuân Trọng 00½ - ½0Nguyễn Thăng Long 047
4848Nguyễn Thanh Khiết 000 - 10Phạm Văn Trung 0104
49105Trần Anh Tuấn 000 - 10Nguyễn Quốc Năng 049
5050Phan Trung Anh 001 - 00Võ Anh Tuấn 0106
51107Nguyễn Viết Tuân 00½ - ½0Nguyễn Thanh Tùng 051
5252Tăng Thanh Tú 001 - 00Phan Minh Tùng 0108
53109Nguyễn Huy Tùng 000 - 10Nguyễn Trí Độ 053
5454Bùi Thanh Long 001 - 00Trần Minh Vũ 0110
55111Lê Anh Vũ 000 - 10Vũ Thái Hòa 055
5656Nguyễn Khánh Minh 001 - 00Nguyễn Phùng Xuân 0112
共180 条记录, 每页显示 10 条, 页签: [1] [2][3][4][5][6][7][8] ...[18]

Copyright ?2004-2014
Powered By Dvbbs Version 8.3.0
Processed in .06250 s, 3 queries.