由于受到同为智力运动、在世界各地开展更为广泛的国际象棋各类高奖金赛事频繁举行的刺激和中、越、菲南海争端等多种因素的影响,作为一个经济一般的发展中国家,越南体育行政主管部门近年来已逐渐调整了国内棋类运动的侧重点,更多的偏向于国际象棋活动的开展交流(他们的国象一号男子选手黎光廉特大在国际赛事中频频取得好成绩归国后便如聂卫平当年中日围棋擂台赛11连胜后受到民族英雄般对待),连已举行了四届的“芳庄”杯越南象棋公开赛今年也遭致停办。(中国象棋的国际性比赛目前屈指可数:仅有世象联、亚象联举办的两年一次的世界锦标赛、亚洲团体赛、亚洲个人赛、亚洲室内运动会,一年一次由中国江苏举办的韩信杯、中国广西举办的南宁邀请赛,还未举行的世界智力精英赛;世界智运会、亚运会则不能保证项目的连续设立)
但是已经在象棋这项智力运动中经过努力居于一国之下、多国之上之地位,越南象棋协会并没有放弃它的开展。2011年10月9-16日,由越南文化体育厅主办的越南全国象棋锦标赛将在风景如画的中部海滨旅游城市岘港举行,共有15个单位的112名男子选手和6个单位的28名女子棋手参加,分别进行11轮和9轮瑞士积分编排赛决出个人和团体名次。比赛时限每方60分钟每走一步加30秒,1、0.5、0计分,棋手必须自行记谱,采用2004越南象棋规则。个人名次依次比较积分、累进分、对手分、后手局数、后手胜局等;男女团体排名分别以3名成绩最好的棋手个人名次相加列出;总团体则将男女团体名次相加、少者列前,如相等则以女子团体排名高者居前。
新浪体育讯 经过六天九轮的激烈竞争,首届秦皇岛国际象棋国际公开赛10月7日下午在度假胜地新华假日酒店落下帷幕。高达50万元人民币的总奖金吸引了来自国内外的78名顶级棋手及国际特级大师参与争夺。比赛过程跌宕起伏,悬念丛生,最终江苏名将周唯奇以精湛技艺喜获冠军及20000美元高额奖金。周健超屈居亚军,越南选手阮玉长山获得第三名,女子组则由状态神勇的老将王瑜夺得冠军及5000美元奖金,小将王珏获得亚军。
在昨天结束的第八轮比赛后,上海选手、国家队名将周健超以一分优势遥遥领先,最后一轮只要确保不输即可锁定冠军席位。然而越南名将阮玉长山近来加盟中国国际象棋甲级联赛,针对国内选手进行了充分的准备。此轮两人以古印度防御交手,阮玉长山在封闭局面中B线获得开放线成功反先,又在第28步走出好棋h5以弃兵打破局面,周健超也毫不逊色在车兵残局中进行缠斗,然而由于王翼连续丢兵坚守72回合终告不敌。比赛前期一直领先的周唯奇则抓住宝贵机会,在重子残局的复杂变化中弈出了一路无懈可击的精确着法,行至58回合迫使越南特级大师、等级分高达2717的头号种子选手黎光廉投子认负,最终以微弱的小分优势笑傲江湖。(胡兮)
黎光廉和阮玉长山等越南棋手去世界各地包括中国参加吸金比赛、可惜这次(前两天)最后一轮黎落败被来自江苏常州的周唯奇夺走了桂冠
No. | Name | FED | Rtg | |
1 | Nguyễn Thành Bảo(阮成保) | HNO | 0 | |
2 | Nguyễn Hoàng Lâm(阮黄林) | HCM | 0 | |
3 | Bùi Dương Trân(朴东成) | BDU | 0 | |
4 | Trần Văn Ninh(陈文宁) | DAN | 0 | |
5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh(阮陈杜宁) | HCM | 0 | |
6 | Trần Chánh Tâm(陈正心) | HCM | 0 | |
7 | Trềnh A Sáng(郑亚生) | HCM | 0 | |
8 | Nguyễn Hoàng Lâm(阮黄林) | BDU | 0 | |
9 | Võ Văn Chương(武文强) | DAN | 0 | |
10 | Hoàng Trọng Thắng | BRV | 0 | |
11 | Trương A Minh(张亚明) | HCM | 0 | |
12 | Tôn Thất Nhật Tân(宗室日新) | DAN | 0 | |
13 | Bùi Quốc Khánh | DAN | 0 | |
14 | Đào Cao Khoa(陶高科) | HNO | 0 | |
15 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 0 | |
16 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 0 | |
17 | Đào Quốc Hưng(陶国兴) | HCM | 0 | |
18 | Trần Thanh Tân(陈清新) | HCM | 0 | |
19 | Uông Dương Bắc(汪洋北) | BRV | 0 | |
20 | Phùng Quang Điệp | BPH | 0 | |
21 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 0 | |
22 | Vũ Hữu Cường(武有强) | HNO | 0 | |
23 | Trần Quốc Việt(陈国越) | BDU | 0 | |
24 | Trần Quang Nhật | BDI | 0 | |
25 | Võ Văn Hoàng Tùng(武文黄松) | DAN | 0 |
26 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 0 | |
27 | Lê Văn Bình | BRV | 0 | |
28 | Nguyễn Ngọc Tùng | HNO | 0 | |
29 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 0 | |
30 | Diệp Khai Hằng | BDU | 0 | |
31 | Phan Phúc Trường | CMA | 0 | |
32 | Trần Tuấn Ngọc | HNO | 0 | |
33 | Dương Nhật Huỳnh Huy | HCM | 0 | |
34 | Nguyễn Văn Thi | HCM | 0 | |
35 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 0 | |
36 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 0 | |
37 | Nguyễn Văn Tới | BDI | 0 | |
38 | Võ Minh Nhất(武明一) | BPH | 0 | |
39 | Lê Hải Ninh | BCA | 0 | |
40 | Lại Việt Trường | HNO | 0 | |
41 | Tô Thiên Tường | BDU | 0 | |
42 | Võ Văn Dũng | BDI | 0 | |
43 | Nguyễn Phụ Xuân | BPH | 0 | |
44 | Trương Đình Vũ | DAN | 0 | |
45 | Phạm Tấn Tình | BDI | 0 | |
46 | Nguyễn Long Hải | BDU | 0 | |
47 | Nguyễn Thăng Long | HNO | 0 | |
48 | Nguyễn Thanh Khiết | CMA | 0 | |
49 | Nguyễn Quốc Năng | BRV | 0 | |
50 | Phan Trung Anh | QBI | 0 | |
51 | Nguyễn Thanh Tùng | BDU | 0 | |
52 | Tăng Thanh Tú | CMA | 0 | |
53 | Nguyễn Trí Độ | BPH | 0 | |
54 | Bùi Thanh Long | DAN | 0 | |
55 | Vũ Thái Hòa | HPH | 0 |
56 | Nguyễn Khánh Minh | QBI | 0 | |
57 | Lê Văn Thành | QBI | 0 | |
58 | Nguyễn Thế Anh | DAN | 0 | |
59 | Trần Anh Duy | HCM | 0 | |
60 | Trần Hữu Bình | HNO | 0 | |
61 | Nguyễn Công Chương | KHO | 0 | |
62 | Lê Thành Công | KHO | 0 | |
63 | Nguyễn Đức Cương | QBI | 0 | |
64 | Nguyễn Mạnh Cương | HCM | 0 | |
65 | Âu Quốc Cường | LSO | 0 | |
66 | Châu Trần Quang Đạt | DAN | 0 | |
67 | Nguyễn Văn Điệp | BDU | 0 | |
68 | Phạm Tấn Dư | BRV | 0 | |
69 | Nguyễn Lê Minh Đức | BPH | 0 | |
70 | Lê Phạm Thái Duy | CMA | 0 | |
71 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 0 | |
72 | Chu Tuấn Hải | HYE | 0 | |
73 | Lưu Minh Hiệp | KHO | 0 | |
74 | Trần Huy Hùng | QBI | 0 | |
75 | Nguyễn Phương Hùng | BPH | 0 | |
76 | Nguyễn Hùng | QNA | 0 | |
77 | Nguyễn Tấn Hưng | DAN | 0 | |
78 | Phạm Văn Huy | HPH | 0 | |
79 | Bùi Kim Long | HPH | 0 | |
80 | Nguyễn Thanh Lưu | BDI | 0 | |
81 | Lê Văn Minh | HYE | 0 | |
82 | Lê Thanh Nghị | QBI | 0 | |
83 | Vũ Tuấn Nghĩa | BRV | 0 | |
84 | Phan Văn Nông | HCM | 0 |
85 | Hoàng Đình Quang | DAN | 0 | |
86 | Nguyễn Kim Quý | DAN | 0 | |
87 | Lê Văn Sơn | HYE | 0 | |
88 | Nguyễn Kỳ Sơn | LSO | 0 | |
89 | Đỗ Thành Tâm | QNA | 0 | |
90 | Hà Duy Tấn | KHO | 0 | |
91 | Vi Văn Thái | BRV | 0 | |
92 | Trần Quyết Thắng | HNO | 0 | |
93 | Trịnh Văn Thanh | BDU | 0 | |
94 | Trần Văn Thanh | BPH | 0 | |
95 | Trương Vĩnh Thọ | QNA | 0 | |
96 | Nguyễn Trực Thuận | CMA | 0 | |
97 | Ngô Hồng Thuận | HCM | 0 | |
98 | Huỳnh Khoa Thuật | KHO | 0 | |
99 | Hà Văn Tiến | BCA | 0 | |
100 | Hà Trung Tín | BDU | 0 | |
101 | Lê Minh Trí | HCM | 0 | |
102 | Nguyễn Ngọc Trí | KHO | 0 | |
103 | Bùi Xuân Trọng | HPH | 0 | |
104 | Phạm Văn Trung | LSO | 0 | |
105 | Trần Anh Tuấn | CMA | 0 | |
106 | Võ Anh Tuấn | QNA | 0 | |
107 | Nguyễn Viết Tuân | HYE | 0 | |
108 | Phan Minh Tùng | QNA | 0 | |
109 | Nguyễn Huy Tùng | HYE | 0 | |
110 | Trần Minh Vũ | CMA | 0 | |
111 | Lê Anh Vũ | DAN | 0 | |
112 | Nguyễn Phùng Xuân | BPH | 0 |
Starting rank list
|